🌟 가짓수 (가짓 數)

Danh từ  

1. 종류의 개수.

1. SỐ LOÀI, SỐ LOẠI: Số chủng loại, số lượng loài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반찬의 가짓수.
    A false number of side dishes.
  • Google translate 가짓수가 늘어나다.
    Increase in number.
  • Google translate 가짓수가 많다.
    There are many.
  • Google translate 가짓수를 세다.
    Count the number.
  • Google translate 가짓수를 줄이다.
    Reduce the number.
  • Google translate 나는 옷 가짓수가 적어서 늘 똑같은 옷만 입고 다닌다.
    I wear the same clothes all the time because i have few clothes.
  • Google translate 집에서 학교까지 가는 방법의 가짓수를 세어 보니 꽤 여러 가지 방법이 있었다.
    I counted the number of ways to get from home to school, and there were quite a few.
  • Google translate 이 식당은 기본으로 나오는 밑반찬 가짓수가 많아서 좋아.
    This restaurant has a lot of basic side dishes.
    Google translate 그러게. 반찬이 많아서 뭐부터 먹어야 할지 모를 정도야.
    Yeah. there are so many side dishes that i don't know what to eat first.

가짓수: number of kinds,こすう【個数・箇数】,nombre de sortes, variété, diversité, choix,número de tipos, número de especies, cantidad de clases,عدد الأنواع,тоо,số loài, số loại,จำนวนชนิด, จำนวนประเภท,jumlah jenis,количество (число) предметов,品种数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가짓수 (가지쑤) 가짓수 (가짇쑤)


🗣️ 가짓수 (가짓 數) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78)