🌟 공정성 (公正性)

  Danh từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.

1. TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공정성 시비.
    A dispute over fairness.
  • Google translate 공정성 여부.
    Fairness.
  • Google translate 보도의 공정성.
    Fairness of reporting.
  • Google translate 언론의 공정성.
    The impartiality of the press.
  • Google translate 공정성을 잃다.
    Lose fairness.
  • Google translate 공정성을 제고하다.
    Enhance fairness.
  • Google translate 공정성을 추구하다.
    Pursue fairness.
  • Google translate 공정성을 확보하다.
    Secure fairness.
  • Google translate 공정성을 회복하다.
    Recover fairness.
  • Google translate 김 감독은 심판이 공정성을 잃고 편파적으로 판정했다고 주장했다.
    Kim claimed that the referee had lost fairness and ruled biased.
  • Google translate 실력이 없는 직원이 승진하자 이번 인사의 공정성에 의문이 제기되었다.
    The fairness of the appointment was questioned when an incompetent employee was promoted.
  • Google translate 시험 출제 위원들은 문제에 관해서 철저히 비밀을 유지하도록 교육을 받아요.
    Test-takers are trained to keep strictly confidential about the problem.
    Google translate 시험의 공정성 때문에 그런가 보군요.
    Maybe it's because of the fairness of the test.

공정성: fairness,こうせいせい【公正性】,équité, impartialité, loyauté,justedad, justeza, imparcialidad, equidad, ecuanimidad,عدالة,шударга,tính công bằng,ความยุติธรรม, ความเป็นธรรม, ความเที่ยงธรรม,keadilan, kebenaran,справедливость,公正性,公平性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공정성 (공정썽)
📚 thể loại: Chính trị  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)