🌟 경제성 (經濟性)

  Danh từ  

1. 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.

1. TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제성이 높다.
    Economic feasibility is high.
  • Google translate 경제성이 떨어지다.
    Lose economic feasibility.
  • Google translate 경제성이 있다.
    There is economics.
  • Google translate 경제성을 높이다.
    Increase economic feasibility.
  • Google translate 경제성을 비교하다.
    Compare economic feasibility.
  • Google translate 경제성을 평가하다.
    To assess economic feasibility.
  • Google translate 이용객이 많지 않아 경제성이 떨어진다는 이유로 지하철 노선의 확대 건설 계획이 무산되었다.
    The plan to expand and build subway lines fell through due to the lack of large numbers of users, which made them less economical.
  • Google translate 기업을 경영할 때에는 최소의 비용으로 최대의 효과를 얻기 위해서 사업의 경제성을 꼼꼼하게 따져 보아야 한다.
    When running an enterprise, it is necessary to carefully examine the economics of the business in order to achieve maximum effectiveness at a minimum cost.

경제성: economic feasibility,けいざいせい【経済性】。こうりつせい【効率性】,économie, efficacité économique,economía, ahorro,فعاليّة (أو كفاية) اقتصاديّة,эдийн засгийн өрсөлдөх чадвар,tính kinh tế,ความเป็นไปได้ทางเศรษฐกิจ, ความเป็นไปได้ด้านเศรษฐศาสตร์, ประสิทธิภาพทางเศรษฐกิจ,ekonomis,экономичность,经济价值,经济效益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제성 (경제썽)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151)