🌷 Initial sound: ㄱㅈㅅ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 27
•
국제선
(國際線)
:
나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước.
•
경제성
(經濟性)
:
비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v...
•
고지서
(告知書)
:
국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước.
•
경조사
(慶弔事)
:
경사스러운 일과 불행한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh.
•
공정성
(公正性)
:
한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
•
간접세
(間接稅)
:
일부 상품의 소비나 유통에 세금을 매겨 상품을 구입하거나 사용하는 사람이 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ GIÁN TIẾP, THUẾ GIÁN THU: Loại thuế mà người mua hay sử dụng sản phẩm nộp, áp thuế đối với sự tiêu thụ hay phân phối một số sản phẩm.
•
건전성
(健全性)
:
온전하고 잘못된 데가 없이 튼튼한 상태의 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LÀNH MẠNH, TÍNH VỮNG CHẮC: Tính chất của trạng thái vững vàng, đúng đắn và không có điểm sai sót nào.
•
건재상
(建材商)
:
건축에 쓰이는 재료를 파는 가게. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG, NGƯỜI BUÔN BÁN VẬT LIỆU XÂY DỰNG: Cửa hàng bán vật liệu dùng cho kiến trúc. Hoặc người làm nghề kinh doanh đó.
•
검정색
(검정 色)
:
빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng.
•
고조선
(古朝鮮)
:
한국 최초의 국가. 기원전 2333년 무렵에 단군 왕검이 중국의 요동과 한반도 서북쪽 지역에 세운 나라로, 기원전 108년에 중국 한나라에 멸망하였다.
Danh từ
🌏 GOJOSEON, TRIỀU TIÊN CỔ: Quốc gia Hàn Quốc đầu tiên, là quốc gia do Dangun Wanggeom (Đàn Quân Vương Kiệm) dựng nên từ năm 2333 trước công nguyên ở vùng Yodong của Trung Quốc và vùng Tây Bắc bán đảo Hàn, đến năm 108 trước công nguyên bị nhà Hán Trung Quốc tiêu diệt.
•
교장실
(校長室)
:
교장이 일을 하는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HIỆU TRƯỞNG: Phòng hiệu trưởng làm việc.
•
경직성
(硬直性)
:
몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣해지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XƠ CỨNG: Tính chất bị đơ và cứng của cơ thể hay một phần của cơ thể.
•
가짓수
(가짓 數)
:
종류의 개수.
Danh từ
🌏 SỐ LOÀI, SỐ LOẠI: Số chủng loại, số lượng loài.
•
걸작선
(傑作選)
:
매우 뛰어난 작품을 골라 모은 것.
Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP KIỆT TÁC: Việc lựa chọn và tập hợp các tác phẩm rất xuất sắc.
•
계절성
(季節性)
:
계절에 따라 영향을 받는 특성.
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH THEO MÙA: Đặc tính chịu ảnh hưởng theo mùa.
•
골절상
(骨折傷)
:
뼈가 부러지는 부상.
Danh từ
🌏 CHẤN THƯƠNG GÃY XƯƠNG: Bị thương gãy xương.
•
격 조사
(格助詞)
:
명사나 명사구 뒤에 붙어 그 말이 서술어에 대하여 가지는 문법적 관계를 나타내는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ CÁCH: Trợ từ gắn vào sau danh từ hoặc danh ngữ, thể hiện quan hệ ngữ pháp của từ ngữ đó với vị ngữ.
•
견적서
(見積書)
:
어떤 일을 하는 데 필요한 비용을 미리 계산하여 적은 서류.
Danh từ
🌏 BẢN DỰ KÊ GIÁ, BẢN BÁO GIÁ, BẢN DỰ TRÙ KINH PHÍ: Giấy tờ ghi lại nội dung tính toán trước phần chi phí cần thiết cho việc nào đó.
•
건조실
(乾燥室)
:
물건을 말리기 위하여 특별한 장치를 한 방.
Danh từ
🌏 BUỒNG SẤY, PHÒNG SẤY: Phòng trang bị thiết bị đặc biệt để làm khô đồ vật.
•
강제성
(強制性)
:
억지로 따르게 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CƯỠNG CHẾ, TÍNH BẮT BUỘC: Tính chất khiến cho phải theo một cách miễn cưỡng.
•
경쟁심
(競爭心)
:
남과 겨루어 앞서거나 이기려는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG GANH ĐUA: Lòng mong muốn đọ với người khác để hơn hay chiến thắng.
•
길짐승
:
땅 위에 기어 다니는 짐승.
Danh từ
🌏 LOÀI ĐỘNG VẬT SỐNG TRÊN CẠN: Loài động vật bò, đi lại trên mặt đất.
•
관중석
(觀衆席)
:
운동 경기나 공연을 구경하기 위해 모인 사람들이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ những người tập trung ngồi để xem công diễn hoặc trận thi đấu thể thao.
•
고자세
(高姿勢)
:
상대방에게 거만하게 구는 태도.
Danh từ
🌏 LÊN MẶT: Thái độ kiêu ngạo.
•
교자상
(交子床)
:
주로 명절이나 잔치 때 음식을 차려 놓는 네모난 모양의 큰 상.
Danh từ
🌏 GYOJASANG; BÀN ĂN (LOẠI LỚN): Bàn lớn hình tứ giác chủ yếu để bày thức ăn khi tiệc tùng hay lễ tết.
•
기자실
(記者室)
:
정부 기관 등에서 그곳의 취재를 하는 기자들을 위해 마련해 놓은 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG BÁO CHÍ: Phòng được tạo ra cho các phóng viên lấy tin bài ở những nơi như cơ quan chính phủ.
•
기준선
(基準線)
:
무엇을 재거나 그릴 때 기준이 되는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHUẨN, MỰC CHUẨN: Đường trở thành tiêu chuẩn khi vẽ hay đo cái gì.
• Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78)