🌟 건전성 (健全性)

Danh từ  

1. 온전하고 잘못된 데가 없이 튼튼한 상태의 성질.

1. TÍNH LÀNH MẠNH, TÍNH VỮNG CHẮC: Tính chất của trạng thái vững vàng, đúng đắn và không có điểm sai sót nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은행 건전성.
    Bank soundness.
  • Google translate 재무 건전성.
    Financial soundness.
  • Google translate 건전성 강화.
    Strengthen soundness.
  • Google translate 건전성 규제.
    Integrity regulation.
  • Google translate 건전성 지표.
    A soundness indicator.
  • Google translate 건전성 확보.
    Securing integrity.
  • Google translate 건전성이 높다.
    High in robustness.
  • Google translate 건전성이 있다.
    It's sound.
  • Google translate 건전성을 강화하다.
    Strengthen soundness.
  • Google translate 건전성을 검토하다.
    Examine integrity.
  • Google translate 건전성을 되찾다.
    Recover soundness.
  • Google translate 건전성을 회복하다.
    Restore health.
  • Google translate 빚이 많은 기업은 재무 건전성이 낮다.
    Debt-laden enterprises have low financial health.
  • Google translate 투명하지 않은 경영 방식은 기업의 건전성을 해친다.
    Non-transparent management methods undermine the soundness of enterprises.
  • Google translate 저희 식품에서 이물질이 나왔다는 보고가 들어왔습니다.
    We've received reports of foreign substances in our food.
    Google translate 이런 일이 반복되면 국민들은 우리 식품의 건전성을 의심하게 될 겁니다.
    If this happens again, people will doubt the health of our food.

건전성: integrity,けんぜんせい【健全性】,santé, intégrité,salud, sanidad, solidez, integridad,وضع سليم، فطرة سليمة، طبيعة سليمة (أو صائبة),тогтвортой байдал,tính lành mạnh, tính vững chắc,ลักษณะที่มั่นคง, ลักษณะที่ปลอดภัย,sehat, sempurna, kuat,устойчивость; стабильность,健全性,可靠性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건전성 (건ː전썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Tôn giáo (43)