🌟 경조사 (慶弔事)

  Danh từ  

1. 경사스러운 일과 불행한 일.

1. VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경조사가 생기다.
    Have a meridian.
  • Google translate 경조사를 챙기다.
    Take care of the congratulations and condolences.
  • Google translate 경조사에 참석하다.
    Attend a memorial service.
  • Google translate 경조사에 무관심하다.
    Uninterested in congratulations.
  • Google translate 경조사에 얼굴을 비추다.
    To show one's face in a salute.
  • Google translate 민준이는 대학교 은사님의 모든 경조사에 빠짐없이 참석한다.
    Min-joon attends all the events of the university's teacher.
  • Google translate 사회성이 부족한 그는 회사 동료들의 경조사에도 무관심하고 회식에도 빠지기 일쑤다.
    Lacking social skills, he is indifferent to the congratulations of his colleagues and often falls into company dinners.

경조사: congratulations and condolences,けいちょうじ【慶弔事】。けいちょう【慶弔】。かんこんそうさい【冠婚葬祭】,félicitations et condoléances,dichas y desgracias,الأمور السعيدة والحزينة,баярт болон эмгэнэлт үйл явдал,việc hiếu hỷ,เรื่องที่น่ายินดีและไม่น่ายินดี, เรื่องดีและร้าย,acara keluarga,,红白喜事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경조사 (경ː조사)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  

🗣️ 경조사 (慶弔事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10)