🌟 경조사 (慶弔事)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경조사 (
경ː조사
)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình Mối quan hệ con người
🗣️ 경조사 (慶弔事) @ Ví dụ cụ thể
- 제주도에서는 경조사 때 부부가 따로 부조를 하고 결혼식 전날 크게 잔치를 여는 풍습이 있다. [부조 (扶助)]
🌷 ㄱㅈㅅ: Initial sound 경조사
-
ㄱㅈㅅ (
국제선
)
: 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước. -
ㄱㅈㅅ (
경제성
)
: 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v... -
ㄱㅈㅅ (
고지서
)
: 국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước. -
ㄱㅈㅅ (
경조사
)
: 경사스러운 일과 불행한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh. -
ㄱㅈㅅ (
공정성
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10)