🌟 속성 (屬性)

  Danh từ  

1. 사물이 본래부터 가지고 있는 특징이나 성질.

1. THUỘC TÍNH: Tính chất hay đặc điểm vốn có của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자본주의 속성.
    Capitalist attributes.
  • Google translate 문화적 속성.
    Cultural attribute.
  • Google translate 사회적 속성.
    Social attribute.
  • Google translate 속성이 있다.
    Has attributes.
  • Google translate 속성을 가지다.
    Have attributes.
  • Google translate 속성을 지니다.
    Have attributes.
  • Google translate 텔레비전은 오락적인 속성을 가진다.
    Television has an entertainment property.
  • Google translate 운동과 변화가 사물의 근본적 속성이다.
    Exercise and change are fundamental attributes of things.
  • Google translate 학자들은 인간이 사회적 속성을 지니고 있다고 주장한다.
    Scholars claim that humans have social attributes.

속성: attributes; properties,ぞくせい【属性】,attribut, propriété,cualidad, atributo, propiedad, naturaleza,صفة,далд чанар, дотоод мөн чанар,thuộc tính,คุณสมบัติ, เอกลักษณ์, ลักษณะพิเศษจำเพาะ,sifat, keistimewaan, karakteristik,свойство; атрибут; отличительная черта; характерное свойство; неотъемлемый признак,属性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속성 (속썽)
📚 thể loại: Tính chất  


🗣️ 속성 (屬性) @ Giải nghĩa

🗣️ 속성 (屬性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105)