🌟 기회주의적 (機會主義的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기회주의적 (
기회주의적
) • 기회주의적 (기훼주이적
)
📚 Từ phái sinh: • 기회주의(機會主義): 자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을…
🌷 ㄱㅎㅈㅇㅈ: Initial sound 기회주의적
-
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의적
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CƠ HỘI CHỦ NGHĨA, MANG TÍNH CƠ HỘI: Không thể giữ vững lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc. -
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의자
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƠ HỘI, KẺ CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Người từ đầu đến cuối không thể giữ vững lập trường, chỉ hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc. -
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의적
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 것.
Danh từ
🌏 CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Việc không thể giữ vững được lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151)