🌟 기회주의 (機會主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기회주의 (
기회주의
) • 기회주의 (기훼주이
)
📚 Từ phái sinh: • 기회주의적(機會主義的): 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아… • 기회주의적(機會主義的): 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아…
🌷 ㄱㅎㅈㅇ: Initial sound 기회주의
-
ㄱㅎㅈㅇ (
경험주의
)
: 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA KINH NGHIỆM: Quan điểm cho rằng tất cả mọi tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học. -
ㄱㅎㅈㅇ (
기회주의
)
: 자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을 취하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CƠ HỘI: Thái độ nắm lấy cơ hội hoặc công việc có điều kiện tốt để đạt được lợi ích mà không có suy nghĩ hay ý kiến của riêng mình .
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)