🌟 기회주의 (機會主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기회주의 (
기회주의
) • 기회주의 (기훼주이
)
📚 Từ phái sinh: • 기회주의적(機會主義的): 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아… • 기회주의적(機會主義的): 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아…
🌷 ㄱㅎㅈㅇ: Initial sound 기회주의
-
ㄱㅎㅈㅇ (
경험주의
)
: 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA KINH NGHIỆM: Quan điểm cho rằng tất cả mọi tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học. -
ㄱㅎㅈㅇ (
기회주의
)
: 자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을 취하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CƠ HỘI: Thái độ nắm lấy cơ hội hoặc công việc có điều kiện tốt để đạt được lợi ích mà không có suy nghĩ hay ý kiến của riêng mình .
• Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78)