🌟 기회주의적 (機會主義的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기회주의적 (
기회주의적
) • 기회주의적 (기훼주이적
)
📚 Từ phái sinh: • 기회주의(機會主義): 자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을…
🌷 ㄱㅎㅈㅇㅈ: Initial sound 기회주의적
-
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의적
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CƠ HỘI CHỦ NGHĨA, MANG TÍNH CƠ HỘI: Không thể giữ vững lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc. -
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의자
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƠ HỘI, KẺ CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Người từ đầu đến cuối không thể giữ vững lập trường, chỉ hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc. -
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의적
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 것.
Danh từ
🌏 CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Việc không thể giữ vững được lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204)