🌟 이타적 (利他的)

Định từ  

1. 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는.

1. MANG TÍNH VỊ THA: Nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이타적 관점.
    Altruistic perspective.
  • Google translate 이타적 동기.
    Altruistic motivation.
  • Google translate 이타적 마음.
    A altruistic mind.
  • Google translate 이타적 삶.
    Altruistic life.
  • Google translate 이타적 생각.
    Altruistic thinking.
  • Google translate 이타적 성격.
    Altruistic personality.
  • Google translate 이타적 성향.
    Altruistic tendencies.
  • Google translate 이타적 속성.
    Altruistic attribute.
  • Google translate 이타적 요구.
    Altruistic demands.
  • Google translate 이타적 인간.
    Altruistic man.
  • Google translate 이타적 행위.
    Altruistic behavior.
  • Google translate 반장의 이타적 행동은 친구들에게 좋은 본보기가 되었다.
    The captain's altruistic behavior set a good example for his friends.
  • Google translate 어머니께서는 평생 자신의 삶을 희생하시고 자식들에게 이타적 사랑을 베푸셨다.
    Mother sacrificed her life and gave altruistic love to her children.
  • Google translate 화재가 났을 때 이 청년들은 가장 마지막까지 남아서 사람들을 대피시켰습니다.
    When the fire broke out, these young men stayed until the very end and evacuated people.
    Google translate 여러분의 이타적 행동에 정말 감사드립니다.
    Thank you very much for your altruistic behavior.
Từ trái nghĩa 이기적(利己的): 자신의 이익만을 생각하는.

이타적: altruistic; selfless,りたてき【利他的】,(dét.) altruiste,altruista, desprendido, liberal, dadivoso,غيريّ,бусдын төлөөх,mang tính vị tha,ที่เห็นแก่ผู้อื่น, ที่ไม่เห็นแก่ตัวเอง,altruistis,альтруистический; бескорыстный,利他的,为他人着想的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이타적 (이ː타적)
📚 Từ phái sinh: 이타(利他): 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각함.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)