🌟 이탈자 (離脫者)

Danh từ  

1. 어떤 범위나 대열 등에서 벗어난 사람.

1. NGƯỜI THOÁT LY, KẺ ĐẢO NGŨ, KẺ ĐÀO TẨU: Người thoát ra khỏi phạm vi hay đội ngũ... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무 이탈자.
    Out of work.
  • Google translate 이탈자가 늘다.
    The number of defectors increases.
  • Google translate 이탈자가 복귀하다.
    Escape returns.
  • Google translate 이탈자가 속출하다.
    There are a number of exiles.
  • Google translate 이탈자를 설득하다.
    Persuade the fugitive.
  • Google translate 우리는 일행에서 이탈자가 없는지 살펴보았다.
    We checked to see if there were any defectors in the party.
  • Google translate 군에서 도망간 이탈자는 상부의 복귀 명령에도 따르지 않았다.
    The deserter who fled from the army did not follow orders from his superiors to return.
  • Google translate 우리 당의 지지율이 떨어지고 있습니다.
    Our party's approval rating is falling.
    Google translate 지지자 중에 이탈자가 생길 수 있겠군요.
    There could be an exodus of supporters.

이탈자: seceder,りだつしゃ【離脱者】,déserteur, renégat(e),desertor, traidor, desleal, prófugo, tránsfuga,مرتد,ажил хаягч, оргогч, оргодол,người thoát ly, kẻ đảo ngũ, kẻ đào tẩu,ผู้ถอนตัว, ผู้ตีจาก,pelarian, orang yang memisahkan diri,,脱离者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이탈자 (이ː탈짜 )

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97)