🌟 연탄재 (煉炭 재)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연탄재 (
연ː탄째
)
🌷 ㅇㅌㅈ: Initial sound 연탄재
-
ㅇㅌㅈ (
육탄전
)
: 적진에 뛰어들어 몸으로 직접 싸우는 전투.
Danh từ
🌏 TRẬN TẤN CÔNG LIỀU CHẾT: Trận chiến xông vào trận địa địch và trực tiếp chiến đấu bằng thân mình -
ㅇㅌㅈ (
암퇘지
)
: 암컷인 돼지.
Danh từ
🌏 LỢN NÁI: Con lợn giống cái. -
ㅇㅌㅈ (
이타적
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VỊ THA, TÍNH LỢI THA: Việc xem trọng lợi ích của người khác hơn lợi ích của mình. -
ㅇㅌㅈ (
이타적
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ THA: Nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình. -
ㅇㅌㅈ (
연탄재
)
: 연탄이 다 탄 뒤에 남은 재.
Danh từ
🌏 XỈ THAN TỔ ONG: Tàn tro còn lại sau khi than tổ ong cháy hết. -
ㅇㅌㅈ (
은퇴자
)
: 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGHỈ HƯU, NGƯỜI VỀ HƯU: Người rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ. -
ㅇㅌㅈ (
이탈자
)
: 어떤 범위나 대열 등에서 벗어난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THOÁT LY, KẺ ĐẢO NGŨ, KẺ ĐÀO TẨU: Người thoát ra khỏi phạm vi hay đội ngũ... nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23)