🌟 연탄재 (煉炭 재)

Danh từ  

1. 연탄이 다 탄 뒤에 남은 재.

1. XỈ THAN TỔ ONG: Tàn tro còn lại sau khi than tổ ong cháy hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까만 연탄재.
    Black briquettes.
  • Google translate 시커먼 연탄재.
    Black briquettes.
  • Google translate 연탄재가 날리다.
    Briquettes fly.
  • Google translate 연탄재가 쌓이다.
    Briquettes pile up.
  • Google translate 연탄재를 뿌리다.
    Spray briquettes.
  • Google translate 연탄이 다 타고 난 자리에는 까만 연탄재가 쌓여 있었다.
    There was a pile of black briquettes on the spot where the briquettes were burnt out.
  • Google translate 유민이는 골목에 흩어진 연탄재를 비로 쓸어서 쓰레기통에 넣었다.
    Yumin swept the briquettes scattered in the alley with rain and put them in the trash can.
  • Google translate 집 앞의 길이 얼어서 빙판이에요.
    The road in front of the house is icy.
    Google translate 다닐 때 미끄러지지 않게 연탄재를 좀 뿌려 놔라.
    Spray some briquettes so they won't slip when you go around.

연탄재: used briquet; briquet ashes,れんたんはい【練炭灰】,briquette de charbon utilisée,briqueta de carbón usada, cenizas de briqueta de carbón,رماد القالب من الفحم الحجريّ,шахмал түлшний үнс,xỉ than tổ ong,ซากถ่านหิน, กากจากการเผาไหม้ถ่านหิน,sisa briket, abu briket,,煤灰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연탄재 (연ː탄째)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)