🌟 은퇴자 (隱退者)

Danh từ  

1. 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내는 사람.

1. NGƯỜI NGHỈ HƯU, NGƯỜI VỀ HƯU: Người rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공직 은퇴자.
    Retired from public office.
  • Google translate 정계 은퇴자.
    A political retiree.
  • Google translate 조기 은퇴자.
    Early retiree.
  • Google translate 현역 은퇴자.
    Retired from active service.
  • Google translate 은퇴자가 늘어나다.
    The number of retirees increases.
  • Google translate 요즘 경기 침체로 젊은 직장인 은퇴자가 늘어나고 있다.
    More young workers are retiring due to the economic downturn these days.
  • Google translate 현역 은퇴자 김 선수는 후배 선수들을 육성하는데 힘쓰고 있다.
    Active retiree kim is striving to nurture junior players.
  • Google translate 늘어나는 은퇴자들을 위한 여가 활동 프로그램이 곳곳에서 열리고 있다.
    Leisure programs for the growing number of retirees are being held everywhere.
  • Google translate 이번에 개설되는 과정은 누구를 대상으로 하는 것입니까?
    Who is this course for?
    Google translate 네, 조기 은퇴자를 대상으로 하는 창업 강좌입니다.
    Yes, it's a start-up course for early retirees.

은퇴자: retiree,いんたいしゃ【引退者】,retraité(e),jubilado, retirado,متقاعد,тэтгэврийн хүн,người nghỉ hưu, người về hưu,ผู้ที่ออกจากงาน, ผู้ที่ลาออก,pensiunan,пенсионер; отставник,隐退者,退役者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은퇴자 (은퇴자) 은퇴자 (은퉤자)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)