🌟 은퇴자 (隱退者)

Danh từ  

1. 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내는 사람.

1. NGƯỜI NGHỈ HƯU, NGƯỜI VỀ HƯU: Người rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공직 은퇴자.
    Retired from public office.
  • 정계 은퇴자.
    A political retiree.
  • 조기 은퇴자.
    Early retiree.
  • 현역 은퇴자.
    Retired from active service.
  • 은퇴자가 늘어나다.
    The number of retirees increases.
  • 요즘 경기 침체로 젊은 직장인 은퇴자가 늘어나고 있다.
    More young workers are retiring due to the economic downturn these days.
  • 현역 은퇴자 김 선수는 후배 선수들을 육성하는데 힘쓰고 있다.
    Active retiree kim is striving to nurture junior players.
  • 늘어나는 은퇴자들을 위한 여가 활동 프로그램이 곳곳에서 열리고 있다.
    Leisure programs for the growing number of retirees are being held everywhere.
  • 이번에 개설되는 과정은 누구를 대상으로 하는 것입니까?
    Who is this course for?
    네, 조기 은퇴자를 대상으로 하는 창업 강좌입니다.
    Yes, it's a start-up course for early retirees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은퇴자 (은퇴자) 은퇴자 (은퉤자)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110)