🌟 은퇴자 (隱退者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은퇴자 (
은퇴자
) • 은퇴자 (은퉤자
)
🌷 ㅇㅌㅈ: Initial sound 은퇴자
-
ㅇㅌㅈ (
육탄전
)
: 적진에 뛰어들어 몸으로 직접 싸우는 전투.
Danh từ
🌏 TRẬN TẤN CÔNG LIỀU CHẾT: Trận chiến xông vào trận địa địch và trực tiếp chiến đấu bằng thân mình -
ㅇㅌㅈ (
암퇘지
)
: 암컷인 돼지.
Danh từ
🌏 LỢN NÁI: Con lợn giống cái. -
ㅇㅌㅈ (
이타적
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VỊ THA, TÍNH LỢI THA: Việc xem trọng lợi ích của người khác hơn lợi ích của mình. -
ㅇㅌㅈ (
이타적
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ THA: Nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình. -
ㅇㅌㅈ (
연탄재
)
: 연탄이 다 탄 뒤에 남은 재.
Danh từ
🌏 XỈ THAN TỔ ONG: Tàn tro còn lại sau khi than tổ ong cháy hết. -
ㅇㅌㅈ (
은퇴자
)
: 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGHỈ HƯU, NGƯỜI VỀ HƯU: Người rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ. -
ㅇㅌㅈ (
이탈자
)
: 어떤 범위나 대열 등에서 벗어난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THOÁT LY, KẺ ĐẢO NGŨ, KẺ ĐÀO TẨU: Người thoát ra khỏi phạm vi hay đội ngũ... nào đó.
• Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110)