🌟 근본적 (根本的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근본적 (
근본적
)
📚 Từ phái sinh: • 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.
📚 thể loại: Hành vi học thuật
🗣️ 근본적 (根本的) @ Ví dụ cụ thể
- 남북 관계의 긴장을 해소하기 위해서는 일시적인 미봉책이 아니라 근본적인 대책이 필요하다. [미봉책 (彌縫策)]
- 정부가 남는 쌀을 사들이는 것은 미봉책에 불과하고, 쌀 소비량을 늘이기 위한 근본적 대책을 세워야 한다. [미봉책 (彌縫策)]
- 야당에서는 정부가 내놓은 교육 개혁 정책이 문제를 근본적으로 해결하지 못하는 미봉책에 불과하다고 비판하고 나섰다. [미봉책 (彌縫策)]
- 근본적 실책. [실책 (失策)]
- 등록금 문제에 대해 장학금을 일부 늘리는 것은 조삼모사식 처리로 근본적 해결책이 아니다. [조삼모사 (朝三暮四)]
- 다행히 이번에는 문제가 잘 해결되었지만 근본적 대책이 없으면 이 문제가 언제 다시 고개를 내밀지 모른다. [고개를 내밀다]
- 이 문제의 근본적 해결을 위한 장치 마련이 시급하다. [장치 (裝置)]
- 운동과 변화가 사물의 근본적 속성이다. [속성 (屬性)]
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 근본적
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98)