🌟 근본적 (根本的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.

1. MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근본적 가치.
    Fundamental values.
  • 근본적 대책.
    Fundamental measures.
  • 근본적 문제.
    A fundamental problem.
  • 근본적 요소.
    Fundamental element.
  • 근본적 원인.
    A fundamental cause.
  • 근본적 이유.
    A fundamental reason.
  • 근본적 해결.
    A fundamental solution.
  • 폭우의 근본적 원인인 기후 변화에 대한 대책이 시급하다.
    Countermeasures against climate change, the fundamental cause of heavy rain, are urgently needed.
  • 나는 사랑과 믿음을 내 삶의 근본적 가치로 여기며 살아간다.
    I live with love and faith as the fundamental values of my life.
  • 세상에는 근본적 치료법이 아직 밝혀지지 않은 질병이 여전히 많다.
    There are still many diseases in the world where fundamental remedies have not yet been identified.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근본적 (근본적)
📚 Từ phái sinh: 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.
📚 thể loại: Hành vi học thuật  

🗣️ 근본적 (根本的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98)