🌟 신호탄 (信號彈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신호탄 (
신ː호탄
)
🗣️ 신호탄 (信號彈) @ Ví dụ cụ thể
- 레임덕의 신호탄. [레임덕 (lameduck)]
🌷 ㅅㅎㅌ: Initial sound 신호탄
-
ㅅㅎㅌ (
신호탄
)
: 군대에서, 정보를 전달하거나 지시를 하기 위해서 쏘는 탄환.
Danh từ
🌏 ĐẠN TÍN HIỆU, ĐẠN HIỆU LỆNH: Viên đạn bắn ra để truyền đạt thông tin hay chỉ thị trong quân đội.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)