🌟 문젯거리 (問題 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문젯거리 (
문ː제꺼리
) • 문젯거리 (문ː젣꺼리
)
🌷 ㅁㅈㄱㄹ: Initial sound 문젯거리
-
ㅁㅈㄱㄹ (
먹장구름
)
: 비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 구름.
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN: Loại mây màu đen thường xuất hiện lúc trời sắp mưa hoặc có tuyết. -
ㅁㅈㄱㄹ (
민저고리
)
: 깃, 끝동, 고름 등 어떤 부분에도 다른 색의 옷감을 대지 않은 저고리.
Danh từ
🌏 MINJEOGORI, ÁO JEO-GO-RI TRƠN (KHÔNG MÀU, KHÔNG HOA VĂN): Áo jeo-go-ri với những phần như viền cổ áo, viền tay áo, nơ áo không ráp với vải khác màu. -
ㅁㅈㄱㄹ (
문젯거리
)
: 문제가 될 만한 요소나 사건.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay sự kiện đáng trở thành vấn đ
• Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101)