🌟 회부하다 (回附 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회부하다 (
회부하다
) • 회부하다 (훼부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회부(回附): 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내거나…
🗣️ 회부하다 (回附 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 군사 재판에 회부하다. [군사 재판 (軍事裁判)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 회부하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121)