🌷 Initial sound: ㅎㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 28

활발하다 (活潑 하다) : 생기가 있고 힘차다. ☆☆ Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.

희박하다 (稀薄 하다) : 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다. Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt.

해박하다 (該博 하다) : 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.

합방하다 (合邦 하다) : 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다. 또는 둘 이상의 나라를 합치다. Động từ
🌏 HỢP NHẤT, SÁT NHẬP: Hai nước trở lên được gộp lại thành một. Hoặc gộp hai nước trở lên thành một.

항변하다 (抗辯 하다) : 다른 사람의 주장에 맞서 옳고 그름을 따지다. Động từ
🌏 NGỤY BIỆN, CÃI, KHÁNG NGHỊ: Phản bác lại chủ trương của người khác và lí sự đúng sai.

허비하다 (虛費 하다) : 아무 보람이나 이득이 없이 쓰다. Động từ
🌏 LÃNG PHÍ, HOANG PHÍ: Sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả.

할복하다 (割腹 하다) : 배를 가르다. Động từ
🌏 TỰ MỔ BỤNG: Tự rạch bụng mình ra.

할부하다 (割賦 하다) : 돈을 여러 번에 나누어 내다. Động từ
🌏 TRẢ GÓP: Trả tiền làm nhiều lần.

합병하다 (合倂 하다) : 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 SÁT NHẬP, HỢP NHẤT: Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên hợp lại thành một. Hoặc làm như vậy.

항변하다 (抗卞 하다) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다. Động từ
🌏 PHỦ NHẬN, BÁC BỎ: Khẳng định sự phản đối về việc nào đó không đúng đắn hoặc về việc nào đó mà mình không hài lòng.

협박하다 (脅迫 하다) : 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하다. Động từ
🌏 ĐE DỌA: Gây sợ hãi và uy hiếp, khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.

환불하다 (還拂 하다) : 이미 낸 돈을 되돌려주다. Động từ
🌏 HOÀN TIỀN: Trả lại tiền đã chi.

활보하다 (闊步 하다) : 큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걷다. Động từ
🌏 SẢI BƯỚC: Bước đi đường hoàng mạnh mẽ với những bước dài.

훈방하다 (訓放 하다) : 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람을 훈계하여 풀어 주다. Động từ
🌏 CẢNH CÁO: Nhắc nhở và thả người gây tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày ra.

흥분하다 (興奮 하다) : 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르다. Động từ
🌏 THẤY HƯNG PHẤN, BỊ KÍCH ĐỘNG: Tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ.

해방하다 (解放 하다) : 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 하다. Động từ
🌏 GIẢI PHÓNG: Làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do.

행복하다 (幸福 하다) : 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇하다. Tính từ
🌏 HẠNH PHÚC: Hài lòng, cảm thấy niềm vui và thỏa mãn đầy đủ trong cuộc sống.

행보하다 (行步 하다) : 걸음을 걷다. Động từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bước những bước chân.

해빙하다 (解氷 하다) : 얼음이 녹다. Động từ
🌏 BĂNG TAN: Băng đá tan ra

해부하다 (解剖 하다) : 생물체의 한 부분 또는 전부를 갈라 그 내부를 조사하다. Động từ
🌏 GIẢI PHẪU: Mổ toàn bộ hay một bộ phận của sinh vật để tìm hiểu bên trong của nó.

혼방하다 (混紡 하다) : 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짜다. Động từ
🌏 PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

항복하다 (降伏/降服 하다) : 적이나 상대편의 힘에 눌려 자신의 뜻을 굽히고 복종하다. Động từ
🌏 QUY PHỤC, ĐẦU HÀNG: Chịu sự áp đặt bởi sức mạnh của quân địch hoặc đối phương nên không thể theo ý muốn của mình được và phải phục tùng quân địch hoặc đối phương.

훼방하다 (毁謗 하다) : 남을 해치려고 나쁘게 말하다. Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói xấu định làm hại người khác.

확보하다 (確保 하다) : 확실히 가지고 있다. Động từ
🌏 ĐẢM BẢO, BẢO ĐẢM: Sở hữu một cách chắc chắn.

호방하다 (豪放 하다) : 기상이 씩씩하고 마음이 넓어 작은 일에 거리낌이 없다. Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, HÀO PHÓNG, PHÓNG KHOÁNG: Tinh thần khoẻ khoắn và tấm lòng rộng mở, không vướng bận bởi việc nhỏ.

회복하다 (回復/恢復 하다) : 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이키다. Động từ
🌏 PHỤC HỒI, HỒI PHỤC: Cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.

회부하다 (回附 하다) : 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내거나 넘기다. Động từ
🌏 CHUYỂN, GIAO: Gửi hoặc đưa tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan.

홍보하다 (弘報 하다) : 널리 알리다. Động từ
🌏 QUẢNG BÁ, TUYÊN TRUYỀN: Cho biết rộng rãi.


:
Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76)