🌟 행복하다 (幸福 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행복하다 (
행ː보카다
) • 행복한 (행ː보칸
) • 행복하여 (행ː보카여
) 행복해 (행ː보캐
) • 행복하니 (행ː보카니
) • 행복합니다 (행ː보캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 행복(幸福): 복되고 좋은 운수., 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇함. 또는 그러…
🗣️ 행복하다 (幸福 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 비록 돈이 많지는 않지만 자족을 하다 보니 매일이 행복하다. [자족 (自足)]
- 항상 행복하다. [항상 (恒常)]
- 지극히 행복하다. [지극히 (至極히)]
- 힘든 세상살이라고들 하지만 그래도 나는 우리 가족이 있어 행복하다. [세상살이 (世上살이)]
- 가족들이 모두 건강해야 가정이 평화롭고 행복하다. [가정 (家庭)]
- 진정 행복하다. [진정 (眞正)]
- 나는 비록 가난하게 살고 있지만 공부를 하며 지내는 지금의 생활이 행복하다. [가난하다]
- 나는 바쁘게 여기저기 다니는 것보다 한가로이 지낼 때가 가장 행복하다. [한가로이 (閑暇로이)]
- 구름 위를 걷는 듯 행복하다. [듯]
- 지수는 이제 내 곁에 없지만 나는 지순하게 지수를 사랑하는 마음 하나만으로도 행복하다. [지순하다 (至純하다)]
- 나는 아이들의 아버지이자 평범한 필부로 사는 것이 행복하다. [필부 (匹夫)]
- 너무나 행복하다. [너무나]
- 마냥 행복하다. [마냥]
- 그지없이 행복하다. [그지없이]
- 황홀히 행복하다. [황홀히 (恍惚/慌惚히)]
- 마음껏 잠들지 못하고 매번 어설피 잠을 잤지만 그녀는 하고 싶은 일을 하기에 행복하다. [어설피]
- 나는 사고 싶었던 물건을 사러 가서 값을 치르고 물건을 건네받는 순간이 가장 행복하다. [치르다]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 행복하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110)