🌟 필부 (匹夫)

Danh từ  

1. 한 사람의 남자.

1. NGƯỜI ĐÀN ÔNG: Một người đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 아이들의 아버지이자 평범한 필부로 사는 것이 행복하다.
    I'm happy to be the father of children and live on a normal pen.
  • Google translate 남편은 자상하고 믿음직했으며 필부로서 무엇 하나 부족한 것이 없었다.
    The husband was kind and reliable, and there was nothing lacking in his penmanship.
Từ tham khảo 필부(匹婦): 한 사람의 여자., 신분이 낮고 보잘것없는 여자.

필부: individual man; man,ひっぷ【匹夫】,homme (individuel),hombre,رجل,хүний нөхөр,người đàn ông,ผู้ชายธรรมดา,seorang laki-laki,,匹夫,

2. 신분이 낮고 보잘것없는 남자.

2. NGƯỜI ĐÀN ÔNG KÉM CỎI, NGƯỜI ĐÀN ÔNG TẦM THƯỜNG: Người đàn ông thân phận thấp kém và không ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 사업이 망하고 아내에게 이혼까지 당한 후로 백수 생활을 하는 필부로 전락했다.
    He was reduced to a jobless man after his business collapsed and his wife divorced him.
  • Google translate 이렇게 스트레스 받을 때에는 지위고 명예고 다 버리고 살고 싶어.
    When i'm stressed out like this, i want to leave my status and honor behind.
    Google translate 지금 누리는 것들 다 버리고 한낱 필부로 살 수 있을 것 같아?
    Do you think you can throw away everything you enjoy and live on your own?
Từ tham khảo 필부(匹婦): 한 사람의 여자., 신분이 낮고 보잘것없는 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필부 (필부)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99)