🌟 필부 (匹夫)

Danh từ  

1. 한 사람의 남자.

1. NGƯỜI ĐÀN ÔNG: Một người đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 아이들의 아버지이자 평범한 필부로 사는 것이 행복하다.
    I'm happy to be the father of children and live on a normal pen.
  • 남편은 자상하고 믿음직했으며 필부로서 무엇 하나 부족한 것이 없었다.
    The husband was kind and reliable, and there was nothing lacking in his penmanship.
Từ tham khảo 필부(匹婦): 한 사람의 여자., 신분이 낮고 보잘것없는 여자.

2. 신분이 낮고 보잘것없는 남자.

2. NGƯỜI ĐÀN ÔNG KÉM CỎI, NGƯỜI ĐÀN ÔNG TẦM THƯỜNG: Người đàn ông thân phận thấp kém và không ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 사업이 망하고 아내에게 이혼까지 당한 후로 백수 생활을 하는 필부로 전락했다.
    He was reduced to a jobless man after his business collapsed and his wife divorced him.
  • 이렇게 스트레스 받을 때에는 지위고 명예고 다 버리고 살고 싶어.
    When i'm stressed out like this, i want to leave my status and honor behind.
    지금 누리는 것들 다 버리고 한낱 필부로 살 수 있을 것 같아?
    Do you think you can throw away everything you enjoy and live on your own?
Từ tham khảo 필부(匹婦): 한 사람의 여자., 신분이 낮고 보잘것없는 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필부 (필부)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)