🌟 활발하다 (活潑 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 생기가 있고 힘차다.

1. HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활발한 움직임.
    A vigorous movement.
  • Google translate 활발한 성격.
    A lively personality.
  • Google translate 활발한 활동.
    Active activity.
  • Google translate 걸음걸이가 활발하다.
    Active in walking.
  • Google translate 말투가 활발하다.
    Have a lively way of speech.
  • Google translate 행동이 활발하다.
    Be active in action.
  • Google translate 운동장에서 어린이들이 활발하게 뛰어 놀고 있었다.
    Children were playing briskly in the playground.
  • Google translate 지수는 성격이 명랑하고 활발해서 친구들에게 인기가 많다.
    Jisoo is popular with her friends because of her cheerful and active personality.
  • Google translate 요즘 우리 강아지가 밥을 잘 안 먹어. 움직임도 활발하지 않고.
    My dog doesn't eat much these days. he's not active.
    Google translate 어디 아픈 거 아니야? 동물 병원에 데려가 봐.
    Are you sick? take him to the animal hospital.

활발하다: lively; cheerful; outgoing; vigorous,かっぱつだ【活発だ】,actif, dynamique, plein d'énergie,animado, alegre, vigoroso,ينشط,шаламгай, гавшгай, золбоотой, жавхаатай, цовоо цолгион,hoạt bát,มีชีวิตชีวา, สดใส, ร่าเริง, แจ่มใส,aktif, dinamis,активный; живой; оживлённый,活泼,活跃,生龙活虎,

2. 어떤 일이 많이 이루어지거나 벌어지다.

2. SINH ĐỘNG, SÔI NỔI: Việc nào đó được tạo nên hoặc diễn ra nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활발하게 진행되다.
    Be active.
  • Google translate 교류가 활발하다.
    Exchanges are active.
  • Google translate 상업이 활발하다.
    Commercial is active.
  • Google translate 준비가 활발하다.
    Preparations are active.
  • Google translate 진행이 활발하다.
    Progress is brisk.
  • Google translate 팀장의 지휘 아래 행사 준비가 활발하게 진행되고 있다.
    Preparations for the event are being actively carried out under the direction of the team leader.
  • Google translate 항해술의 발달로 무역은 더욱 활발해질 수 있었다.
    The development of navigation enabled trade to become more active.
  • Google translate 주가가 많이 올랐습니다.
    Stock prices have gone up a lot.
    Google translate 네, 주식을 사고팔려는 사람이 많아 거래도 활발합니다.
    Yes, there are a lot of people who want to buy and sell stocks, so the deal is active.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활발하다 (활발하다) 활발한 (활발한) 활발하여 (활발하여) 활발해 (활발해) 활발하니 (활발하니) 활발합니다 (활발함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 활발하다 (活潑 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 활발하다 (活潑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)