🌟 시리아 (Syria)

Danh từ  

1. 서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다.

1. SYRIA, XI-RI: Nước nằm ven bờ Địa Trung Hải ở Tây Á, có nhiều vùng cao nguyên, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Damascus.


시리아: Syria,シリア,Syrie,Siria,سوريا,Сири, Арабын Бүгд Найрамдах Сири Улс,Syria, Xi-ri,ซีเรีย, ประเทศซีเรีย, สาธารณรัฐอาหรับซีเรีย,Siria,Сирия; Сирийская Арабская Республика,叙利亚,

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Mua sắm (99)