🌷 Initial sound: ㅅㄹㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13

새로이 : 이전에 없던 것이 처음으로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có.

삼림욕 (森林浴) : 건강을 위해 숲에서 머물거나 산책하면서 몸과 마음을 편안하게 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM MÌNH TRONG THIÊN NHIÊN RỪNG XANH, VIỆC ĐI DẠO TRONG RỪNG, SỰ NGHỈ NGƠI Ở TRONG RỪNG: Việc đi dạo hay lưu lại trong rừng vì sức khỏe và làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái.

실루엣 (silhouette) : 세밀한 모습이 드러나지 않은, 전체적인 윤곽. Danh từ
🌏 BÓNG DÁNG, HÌNH DÁNG: Bóng dáng toàn thể không xuất hiện rõ hình dạng.

수련의 (修鍊醫) : 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사. Danh từ
🌏 BÁC SĨ THỰC TẬP: Vị bác sĩ học tập và làm quen với công việc chữa trị cho bệnh nhân v.v... trong một khoảng thời gian nhất định ở bệnh viện để có đủ tư cách chuyên môn.

수로왕 (首露王) : 가야를 세운 왕(?~199). 하늘에서 내려온 황금 알에서 태어났다고 하며 김해 김씨의 시조이다. Danh từ
🌏 SUROWANG; THỦ LỘ VƯƠNG, VUA THỦ LỘ: Vị vua lập nên nhà nước Gaya (?~199). Tương truyền rằng vị vua này được sinh ra từ quả trứng vàng trời ban, là thủy tổ của dòng họ Kim ở vùng Kim-hae.

시리아 (Syria) : 서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다. Danh từ
🌏 SYRIA, XI-RI: Nước nằm ven bờ Địa Trung Hải ở Tây Á, có nhiều vùng cao nguyên, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Damascus.

시리얼 (cereal) : 주로 식사 대용으로 먹는, 곡물로 만든 바삭한 과자와 같은 음식물. Danh từ
🌏 NGŨ CỐC KHÔ: Đồ ăn giống như bánh giòn, được làm từ ngũ cốc, thường được dùng để thay thế bữa ăn.

설랑은 : 특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nhấn mạnh từ ngữ phía trước một cách đặc biệt.

서러움 : 억울하고 슬픈 느낌이나 마음. Danh từ
🌏 SỰ U UẤT, SỰ XÓT XA: Cảm xúc hoặc suy nghĩ buồn phiền và uất ức.

수령액 (受領額) : 받은 돈의 액수. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN ĐƯỢC LĨNH, SỐ TIỀN ĐƯỢC NHẬN: Số tiền được nhận từ cơ quan.

수령인 (受領人) : 돈이나 물건을 받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LĨNH, NGƯỜI NHẬN: Người nhận hàng hay tiền trao từ cơ quan.

실랑이 : 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히는 일. Danh từ
🌏 SỰ BẮT BẺ, SỰ HÀNH HẠ, SỰ LÀM TÌNH LÀM TỘI: Việc xét nét phải trái, quấy nhiễu hoặc làm cho người khác khó sống.

수련원 (修鍊院) : 인격, 기술, 학문 등을 열심히 배우고 익히면서 몸과 마음을 단련하는 곳. Danh từ
🌏 TU VIỆN: Nơi học tập chăm chỉ và làm quen với những kiến thức về nhân cách, kỹ năng, học vấn v.v... và qua đó rèn luyện thể xác và tâm hồn.


:
Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sở thích (103) Xem phim (105)