🌟 수련원 (修鍊院)

Danh từ  

1. 인격, 기술, 학문 등을 열심히 배우고 익히면서 몸과 마음을 단련하는 곳.

1. TU VIỆN: Nơi học tập chăm chỉ và làm quen với những kiến thức về nhân cách, kỹ năng, học vấn v.v... và qua đó rèn luyện thể xác và tâm hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청소년 수련원.
    Youth training center.
  • Google translate 수련원을 세우다.
    Establish a training center.
  • Google translate 수련원을 열다.
    Open a training center.
  • Google translate 수련원에 들어가다.
    Enter a training center.
  • Google translate 수련원에서 생활하다.
    Living in a training center.
  • Google translate 늦잠에 익숙한 나는 수련원의 규칙적인 생활에 적응하기가 힘들었다.
    Familiar with sleeping late, i found it difficult to adjust to the regular life of the training center.
  • Google translate 방학이 되면 학부모들은 아이들의 심신을 단련하기 위하여 수련원에 찾아온다.
    During the vacation, parents come to the training center to train their children's mind and body.
  • Google translate 이번 겨울에는 수련원에 다녀오려고 합니다.
    I'm going to go to a training center this winter.
    Google translate 그래. 그동안 느슨해진 마음을 가다듬고 오길 바란다.
    Yes. i hope you will come to collect your loose mind.

수련원: training center,しゅうれんいん【修練院・修錬院】,champ d'entraînement, alumnat,centro de capacitación, centro de entrenamiento,مركز تدريب,дадлага, сургуулилт хийх газар,tu viện,สถานฝึกฝน, ศูนย์อบรม, ศูนย์บ่มเพาะ, ค่าย,balai pelatihan,учебно-тренировочное заведение,修练院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수련원 (수려눤)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)