🌟 실루엣 (silhouette)

Danh từ  

1. 세밀한 모습이 드러나지 않은, 전체적인 윤곽.

1. BÓNG DÁNG, HÌNH DÁNG: Bóng dáng toàn thể không xuất hiện rõ hình dạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검은 실루엣.
    Black silhouette.
  • Google translate 우아한 실루엣.
    Elegant silhouette.
  • Google translate 흐릿한 실루엣.
    A hazy silhouette.
  • Google translate 실루엣이 비치다.
    The silhouette shines.
  • Google translate 실루엣이 아름답다.
    The silhouette is beautiful.
  • Google translate 커튼 뒤로 어떤 사내의 실루엣이 어른거렸다.
    A man's silhouette crept behind the curtain.
  • Google translate 짙은 안개 속에서 검은 실루엣 하나가 나타났다가 사라졌다.
    A black silhouette appeared and then disappeared in the thick fog.
  • Google translate 사진이 실루엣으로만 나왔네?
    The picture only came out as a silhouette.
    Google translate 응, 햇빛을 등지고 찍었더니 내가 어둡게 나왔어.
    Yeah, i took a picture with my back in the sun and i came out dark.

실루엣: silhouette,シルエット,silhouette,silueta,ظليّة,сүүдэр зураг, хар зураг, сүүдэр,bóng dáng, hình dáng,ภาพเงา, ภาพเงาทึบ, โคร่งร่าง, เค้าโครง,siluet, model,силуэт,剪影,黑色轮廓像,

🗣️ 실루엣 (silhouette) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)