🌟 실랑이

Danh từ  

1. 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히는 일.

1. SỰ BẮT BẺ, SỰ HÀNH HẠ, SỰ LÀM TÌNH LÀM TỘI: Việc xét nét phải trái, quấy nhiễu hoặc làm cho người khác khó sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장의 실랑이.
    The boss's scuffle.
  • Google translate 실랑이가 이어지다.
    A scuffle ensues.
  • Google translate 실랑이가 줄어들다.
    Less scuffle.
  • Google translate 실랑이를 벌이다.
    Have a scuffle.
  • Google translate 실랑이를 하다.
    Have a scuffle.
  • Google translate 부하 직원은 상사의 실랑이 때문에 회사를 그만 두고 싶어 했다.
    The subordinate wanted to quit the company because of the boss's scuffle.
  • Google translate 음식점 주인은 종업원이 음식을 나르는 것에 대해 하나하나 실랑이를 했다.
    The restaurant owner scuffled one by one about the waiter carrying the food.

실랑이: bothering; nagging,もめごと【揉め事】。いざこざ。ごたごた,bagarre, empoignade, prise de bec, escarmouche,acorralamiento, hostigamiento, persecución, acosamiento,مشاجرة,хэл ам,sự bắt bẻ, sự hành hạ, sự làm tình làm tội,การก่อกวน, การรังควาน,pergumulan, perkelahian,укорение,纠缠,折磨,缠磨,

2. 서로 자신이 옳다고 주장하면서 고집을 부리고 말로 싸우는 일.

2. SỰ ĐẤU LÍ: Việc chủ trương mình đúng, tỏ ra cố chấp và cãi vã lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌어진 실랑이.
    Open scuffle.
  • Google translate 실랑이가 이어지다.
    A scuffle ensues.
  • Google translate 실랑이가 줄어들다.
    Less scuffle.
  • Google translate 실랑이를 벌이다.
    Have a scuffle.
  • Google translate 실랑이를 하다.
    Have a scuffle.
  • Google translate 실랑이로 피곤하다.
    Tired from scuffle.
  • Google translate 부모는 아이와 실랑이를 하다가 아이의 고집을 들어주었다.
    Parents listened to the child's stubbornness while arguing with him.
  • Google translate 회식에서 무엇을 먹을지 가지고 남자 직원들과 여직원 사이에 실랑이가 일어났다.
    A scuffle broke out between male and female employees over what they were going to eat at the get-together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실랑이 (실랑이)
📚 Từ phái sinh: 실랑이하다: 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히다., 서로 자신이 옳다고 …

🗣️ 실랑이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138)