🌟 실랑이

Danh từ  

1. 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히는 일.

1. SỰ BẮT BẺ, SỰ HÀNH HẠ, SỰ LÀM TÌNH LÀM TỘI: Việc xét nét phải trái, quấy nhiễu hoặc làm cho người khác khó sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사장의 실랑이.
    The boss's scuffle.
  • 실랑이가 이어지다.
    A scuffle ensues.
  • 실랑이가 줄어들다.
    Less scuffle.
  • 실랑이를 벌이다.
    Have a scuffle.
  • 실랑이를 하다.
    Have a scuffle.
  • 부하 직원은 상사의 실랑이 때문에 회사를 그만 두고 싶어 했다.
    The subordinate wanted to quit the company because of the boss's scuffle.
  • 음식점 주인은 종업원이 음식을 나르는 것에 대해 하나하나 실랑이를 했다.
    The restaurant owner scuffled one by one about the waiter carrying the food.

2. 서로 자신이 옳다고 주장하면서 고집을 부리고 말로 싸우는 일.

2. SỰ ĐẤU LÍ: Việc chủ trương mình đúng, tỏ ra cố chấp và cãi vã lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌어진 실랑이.
    Open scuffle.
  • 실랑이가 이어지다.
    A scuffle ensues.
  • 실랑이가 줄어들다.
    Less scuffle.
  • 실랑이를 벌이다.
    Have a scuffle.
  • 실랑이를 하다.
    Have a scuffle.
  • 실랑이로 피곤하다.
    Tired from scuffle.
  • 부모는 아이와 실랑이를 하다가 아이의 고집을 들어주었다.
    Parents listened to the child's stubbornness while arguing with him.
  • 회식에서 무엇을 먹을지 가지고 남자 직원들과 여직원 사이에 실랑이가 일어났다.
    A scuffle broke out between male and female employees over what they were going to eat at the get-together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실랑이 (실랑이)
📚 Từ phái sinh: 실랑이하다: 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히다., 서로 자신이 옳다고 …

🗣️ 실랑이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365)