🌟 실랑이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실랑이 (
실랑이
)
📚 Từ phái sinh: • 실랑이하다: 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히다., 서로 자신이 옳다고 …
🗣️ 실랑이 @ Ví dụ cụ thể
- 엄마는 실랑이 끝에 결국 절반 값으로 에누리를 했다. [에누리]
🌷 ㅅㄹㅇ: Initial sound 실랑이
-
ㅅㄹㅇ (
새로이
)
: 이전에 없던 것이 처음으로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có. -
ㅅㄹㅇ (
삼림욕
)
: 건강을 위해 숲에서 머물거나 산책하면서 몸과 마음을 편안하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM MÌNH TRONG THIÊN NHIÊN RỪNG XANH, VIỆC ĐI DẠO TRONG RỪNG, SỰ NGHỈ NGƠI Ở TRONG RỪNG: Việc đi dạo hay lưu lại trong rừng vì sức khỏe và làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái. -
ㅅㄹㅇ (
실루엣
)
: 세밀한 모습이 드러나지 않은, 전체적인 윤곽.
Danh từ
🌏 BÓNG DÁNG, HÌNH DÁNG: Bóng dáng toàn thể không xuất hiện rõ hình dạng. -
ㅅㄹㅇ (
수련의
)
: 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ THỰC TẬP: Vị bác sĩ học tập và làm quen với công việc chữa trị cho bệnh nhân v.v... trong một khoảng thời gian nhất định ở bệnh viện để có đủ tư cách chuyên môn. -
ㅅㄹㅇ (
수로왕
)
: 가야를 세운 왕(?~199). 하늘에서 내려온 황금 알에서 태어났다고 하며 김해 김씨의 시조이다.
Danh từ
🌏 SUROWANG; THỦ LỘ VƯƠNG, VUA THỦ LỘ: Vị vua lập nên nhà nước Gaya (?~199). Tương truyền rằng vị vua này được sinh ra từ quả trứng vàng trời ban, là thủy tổ của dòng họ Kim ở vùng Kim-hae. -
ㅅㄹㅇ (
시리아
)
: 서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다.
Danh từ
🌏 SYRIA, XI-RI: Nước nằm ven bờ Địa Trung Hải ở Tây Á, có nhiều vùng cao nguyên, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Damascus. -
ㅅㄹㅇ (
시리얼
)
: 주로 식사 대용으로 먹는, 곡물로 만든 바삭한 과자와 같은 음식물.
Danh từ
🌏 NGŨ CỐC KHÔ: Đồ ăn giống như bánh giòn, được làm từ ngũ cốc, thường được dùng để thay thế bữa ăn. -
ㅅㄹㅇ (
설랑은
)
: 특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nhấn mạnh từ ngữ phía trước một cách đặc biệt. -
ㅅㄹㅇ (
서러움
)
: 억울하고 슬픈 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ U UẤT, SỰ XÓT XA: Cảm xúc hoặc suy nghĩ buồn phiền và uất ức. -
ㅅㄹㅇ (
수령액
)
: 받은 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN ĐƯỢC LĨNH, SỐ TIỀN ĐƯỢC NHẬN: Số tiền được nhận từ cơ quan. -
ㅅㄹㅇ (
수령인
)
: 돈이나 물건을 받는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LĨNH, NGƯỜI NHẬN: Người nhận hàng hay tiền trao từ cơ quan. -
ㅅㄹㅇ (
실랑이
)
: 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT BẺ, SỰ HÀNH HẠ, SỰ LÀM TÌNH LÀM TỘI: Việc xét nét phải trái, quấy nhiễu hoặc làm cho người khác khó sống. -
ㅅㄹㅇ (
수련원
)
: 인격, 기술, 학문 등을 열심히 배우고 익히면서 몸과 마음을 단련하는 곳.
Danh từ
🌏 TU VIỆN: Nơi học tập chăm chỉ và làm quen với những kiến thức về nhân cách, kỹ năng, học vấn v.v... và qua đó rèn luyện thể xác và tâm hồn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365)