🌟 설랑은

Trợ từ  

1. 특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nhấn mạnh từ ngữ phía trước một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기설랑은 저희 쪽의 방식대로 합니다.
    We'll do this in our own way.
  • Google translate 오랜만에 고향에 가설랑은 푹 쉬고 와야겠다.
    I'm gonna have a good rest in my hometown after a long time.
  • Google translate 살아설랑은 좋은 것도 누려보지 못하고 이렇게 허무하게 가 버리다니.
    I can't believe he's gone so vainly without enjoying the good things.
  • Google translate 다른 회사에서는 어떻게 했는지 몰라도 여기설랑은 제대로 행동하세요.
    I don't know what the other company did, but you're gonna have to do the right thing here.
Từ tham khảo 설랑: 특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사.

설랑은: seollang-eun,,,,,,,...น่ะ, ...อย่างนี้, ...อย่างงี้,,только; лишь; только лишь,(无对应词汇),

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155)