🌟 고혹적 (蠱惑的)

Danh từ  

1. 정신을 차리지 못할 만큼 아름답고 매력적임.

1. SỰ MÊ MẨN, SỰ MÊ HOẶC, SỰ MÊ HỒN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ HẤP DẪN: Vẻ đẹp và sự quyến rũ tới mức làm cho tinh thần mê muội đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고혹적인 모습.
    An alluring figure.
  • Google translate 고혹적인 실루엣.
    An alluring silhouette.
  • Google translate 고혹적인 여자.
    A seductive woman.
  • Google translate 고혹적인 연기.
    Alluring smoke.
  • Google translate 고혹적인 작품.
    A fascinating work.
  • Google translate 고혹적인 포즈.
    An alluring pose.
  • Google translate 관객들은 영화를 보는 내내 고혹적인 여주인공의 매력에 흠뻑 빠져들었다.
    Audiences were fascinated by the alluring heroine throughout the movie.
  • Google translate 수화기 너머로 들리는 그녀의 목소리는 고혹적이어서 내 가슴을 설레게 했다.
    Her voice over the phone was alluring, making my heart flutter.
  • Google translate 관객을 사로잡는 그 배우의 매력이 뭘까?
    What's the attraction of the actor who captivates the audience?
    Google translate 내 생각에는 고혹적인 눈매가 아닐까 해.
    I think it's a seductive eye.

고혹적: being alluring; being fascinating,こわくてき【蠱惑的】,(n.) éblouissant, fascinant,lo seductivo, lo seductor, lo fascinante, lo engatusador, lo cautivador, lo hechicero, lo encantador,فتنة,сэтгэл татам, дур булаам,sự mê mẩn, sự mê hoặc, sự mê hồn, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn,มีเสน่ห์มาก, มีเสน่ห์ดึงดูด, ดึงดูดใจอย่างมาก, งดงามมาก, น่าหลงใหล, มีแรงดึงดูด. น่ามอง,menggoda, menggiurkan,сногсшибательный; захватывающий дух,迷人的,心醉神迷的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고혹적 (고혹쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197)