🌟 시리아 (Syria)

Danh từ  

1. 서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다.

1. SYRIA, XI-RI: Nước nằm ven bờ Địa Trung Hải ở Tây Á, có nhiều vùng cao nguyên, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Damascus.


Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138)