🌟 시리아 (Syria)

Danh từ  

1. 서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다.

1. SYRIA, XI-RI: Nước nằm ven bờ Địa Trung Hải ở Tây Á, có nhiều vùng cao nguyên, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Damascus.


시리아: Syria,シリア,Syrie,Siria,سوريا,Сири, Арабын Бүгд Найрамдах Сири Улс,Syria, Xi-ri,ซีเรีย, ประเทศซีเรีย, สาธารณรัฐอาหรับซีเรีย,Siria,Сирия; Сирийская Арабская Республика,叙利亚,

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28)