🌟 쾌활하다 (快活 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쾌활하다 (
쾌활하다
) • 쾌활한 (쾌활한
) • 쾌활하여 (쾌활하여
) 쾌활해 (쾌활해
) • 쾌활하니 (쾌활하니
) • 쾌활합니다 (쾌활함니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 쾌활하다 (快活 하다) @ Giải nghĩa
- 명쾌하다 (明快하다) : 명랑하고 쾌활하다.
- 걸걸하다 (傑傑하다) : 생김새나 성격이 시원스럽고 쾌활하다.
🗣️ 쾌활하다 (快活 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성격이 쾌활하다. [성격 (性格)]
🌷 ㅋㅎㅎㄷ: Initial sound 쾌활하다
-
ㅋㅎㅎㄷ (
쾌활하다
)
: 명랑하고 활발하다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH NHẸN, LINH HOẠT: Vui tươi và hoạt bát.
• Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8)