🌷 Initial sound: ㅋㅎㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

쾌활하다 (快活 하다) : 명랑하고 활발하다. Tính từ
🌏 NHANH NHẸN, LINH HOẠT: Vui tươi và hoạt bát.


:
Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cảm ơn (8)