🌟 가공업 (加工業)

Danh từ  

1. 기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만드는 공업.

1. NGÀNH GIA CÔNG, NGÀNH CHẾ BIẾN: Ngành công nghiệp sử dụng kĩ thuật hay công sức… làm nguyên liệu hay vật liệu thành sản phẩm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농산물 가공업.
    The processing industry of agricultural products.
  • Google translate 수산 가공업.
    The fisheries industry.
  • Google translate 식품 가공업.
    Food processing.
  • Google translate 축산 가공업.
    Livestock processing.
  • Google translate 가공업이 발달하다.
    The processing industry develops.
  • Google translate 가공업이 활발하다.
    The processing industry is brisk.
  • Google translate 아버지는 과일로 잼이나 통조림을 만드는 식품 가공업에 종사하신다.
    My father works in the food processing industry, which makes jam or canned food with fruit.
  • Google translate 우유 가공업이 발달하면서 치즈나 분유 등 다양한 제품이 생산되고 있다.
    With the development of milk processing, various products such as cheese and powdered milk are being produced.
  • Google translate 나는 유리 가공업이 발달한 관광지에서 유리로 만든 컵과 공예품을 사 왔다.
    I bought glass cups and crafts made of glass from tourist attractions where glass processing was developed.

가공업: processing industry,かこうぎょう【加工業】,industrie de transformation, industrie manufacturière,fabricar,صناعة التصنيع,боловсруулах үйлдвэрлэл,ngành gia công, ngành chế biến,อุตสาหกรรมการแปรรูป,industri pengolahan,обрабатывающая промышленность,加工业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공업 (가공업) 가공업이 (가공어비) 가공업도 (가공업또) 가공업만 (가공엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67)