🌟 명랑하다 (明朗 하다)

Tính từ  

1. 유쾌하고 활발하다.

1. HỚN HỞ, VUI TƯƠI: Hoạt bát và vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명랑한 말투.
    A cheerful tone.
  • Google translate 명랑한 모습.
    A cheerful figure.
  • Google translate 명랑한 목소리.
    A cheerful voice.
  • Google translate 명랑한 성격.
    A cheerful personality.
  • Google translate 명랑하게 웃다.
    Laugh cheerfully.
  • Google translate 오랜만에 고향에 내려가는 민준이의 발걸음은 명랑해 보였다.
    Min-jun's steps down to his hometown after a long time seemed cheerful.
  • Google translate 지수는 항상 씩씩하고 명랑해서 친구들 사이에서 인기가 많다.
    Jisoo is always energetic and cheerful and popular among her friends.
  • Google translate 승규가 유민이의 어떤 모습에 반했대?
    What did seung-gyu say he fell in love with yoomin?
    Google translate 명랑하게 웃는 모습에 반했대. 그 모습이 정말 예뻤다고 하더라.
    He's in love with his cheerful smile. i heard that you looked really pretty.

명랑하다: bright; cheerful; merry,めいろうだ【明朗だ】。ほがらかだ【朗らかだ】,gai, jovial,jovial, alegre, risueño,مبهتج، مرح,өнгө, жавхаа, баяр хөөр, өнгө жавхаатай, гэрэлтсэн баяр хөөртэй,hớn hở, vui tươi,สดใส, ร่าเริง, เบิกบาน,riang, cerah, ceria, gembira, lincah,весёлый; радостный,明朗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명랑하다 (명낭하다) 명랑한 (명낭한) 명랑하여 (명낭하여) 명랑해 (명낭해) 명랑하니 (명낭하니) 명랑합니다 (명낭함니다)
📚 Từ phái sinh: 명랑(明朗): 유쾌하고 활발함.


🗣️ 명랑하다 (明朗 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Mua sắm (99)