🌟 명랑하다 (明朗 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명랑하다 (
명낭하다
) • 명랑한 (명낭한
) • 명랑하여 (명낭하여
) 명랑해 (명낭해
) • 명랑하니 (명낭하니
) • 명랑합니다 (명낭함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 명랑(明朗): 유쾌하고 활발함.
🗣️ 명랑하다 (明朗 하다) @ Giải nghĩa
- 활달하다 (豁達하다) : 활발하고 명랑하다.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 명랑하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99)