🌟 명랑 (明朗)

  Danh từ  

1. 유쾌하고 활발함.

1. SỰ HỚN HỞ, SỰ VUI TƯƠI: Sự hoạt bát và vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명랑 만화.
    Bright cartoon.
  • Google translate 명랑 사회.
    Cheerful society.
  • Google translate 명랑 소녀.
    A cheerful girl.
  • Google translate 명랑 소설.
    A cheerful novel.
  • Google translate 명랑 캐릭터.
    The cheerful character.
  • Google translate 승규는 심각하고 어려운 것을 싫어하는 성격이라 명랑 소설만 읽는다.
    Seung-gyu hates serious and difficult things, so he only reads cheerful novels.
  • Google translate 유민이는 싹싹하고 밝은 성격으로 주위 사람들로부터 ‘명랑 소녀’라고 불린다.
    Yumin is called 'cheerful girl' by the people around her because she is fresh and bright.
  • Google translate 저 여배우는 성격이 정말 밝을 것 같아.
    I think that actress has a really bright personality.
    Google translate 맞아. 드라마에서 십 대의 명랑 소녀 캐릭터를 맡아 연기해서 그런가 봐.
    Right. i guess it's because i played a teenage cheerful girl character in the drama.

명랑: brightness; cheerfulness,めいろう【明朗】,gaieté, gaîté, enjouement, (n.) plein d’entrain, gai,alentador, animado, alegre, buen humor,بهجة,жавхаалаг, өнгөлөг, сэргэлэн, цоглог,sự hớn hở, sự vui tươi,ความสดใส, ความร่าเริง, ความเบิกบาน,riang, cerah, ceria, gembira, lincah,веселье; празднество; развлечение; бодрость; весёлость; радость,明朗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명랑 (명낭)
📚 Từ phái sinh: 명랑하다(明朗하다): 유쾌하고 활발하다. 명랑히(明朗히): 흐린 데 없이 밝고 환하게., 유쾌하고 활발하게.
📚 thể loại: Tính cách   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 명랑 (明朗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)