🌟 모레

☆☆☆   Phó từ  

1. 내일의 다음 날에.

1. NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모레 가다.
    Go the day after tomorrow.
  • Google translate 모레 만나다.
    Meet the day after tomorrow.
  • Google translate 모레 오다.
    Come the day after tomorrow.
  • Google translate 국립 발레단의 공연이 모레 있을 예정이다.
    There will be a performance by the national ballet the day after tomorrow.
  • Google translate 모레 남부 지방을 중심으로 많은 비가 내릴 예정입니다.
    It will rain heavily in the southern part of the country the day after tomorrow.
  • Google translate 모레 우리 마을에 단수가 된대.
    The day after tomorrow, the water will be cut off in our village.
    Google translate 그럼 오늘하고 내일 미리 물을 좀 받아 놓아야겠어.
    Then i'll have to get some water in advance today and tomorrow.
Từ đồng nghĩa 내일모레(來日모레): 내일의 다음 날에.

모레: the day after tomorrow,あさって【明後日】,après-demain,pasado mañana,بعد غدٍ,нөгөөдөр,Ngày mốt, ngày kia,มะรืน, วันมะรืนนี้,lusa, besok lusa,послезавтра,后天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모레 (모ː레)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 모레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)