🌟 무려 (無慮)

☆☆   Phó từ  

1. 생각한 것보다 그 수나 양이 많게.

1. ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무려 스무 가지나 되다.
    There are as many as twenty.
  • Google translate 무려 열 배나 증가하다.
    A whopping tenfold increase.
  • Google translate 무려 오십 개가 넘다.
    As many as fifty.
  • Google translate 무려 이 년이 걸리다.
    It takes two years.
  • Google translate 무려 일주일이나 지나다.
    A whole week has passed.m. week.
  • Google translate 무려 천여 명이 지원하다.
    As many as a thousand people apply.
  • Google translate 작년에 비해 물가가 무려 두 배나 올랐다.
    Prices have doubled compared to last year.
  • Google translate 이번 태풍으로 인해 집을 잃은 사람이 무려 이백 명이 넘는다.
    More than 200 people have lost their homes in this typhoon.
  • Google translate 여보, 오늘은 퇴근이 왜 이렇게 늦었어요?
    Honey, why did you get off work so late today?
    Google translate 오늘따라 교통 정체가 심해서 퇴근하는 데 무려 두 시간이나 걸렸어.
    Traffic was heavy today, so it took me two hours to get off work.

무려: as many as; whopping,なんと。じつに【実に】,une bagatelle de,nada menos que, no menos que,بشكل مدهش,санаснаас илүү, санасан юмнаас их,đến, đến tận,มาก, ตั้ง,sebanyak, sampai mencapai, sampai-sampai,больше чем; более чем,足有(用于表示数量的词语前面),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무려 (무려)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 앞에 쓴다.

🗣️ 무려 (無慮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)