🌟 세습적 (世襲的)

Định từ  

1. 재산이나 신분, 직업 등을 그 자손들이 대를 이어 물려받는.

1. MANG TÍNH KẾ THỪA, MANG TÍNH KẾ TỤC: Con cháu nhận truyền lại tài sản, thân phận hay nghề nghiệp... nối tiếp qua các thế hệ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세습적 집단.
    Hereditary group.
  • Google translate 세습적 부.
    Hereditary wealth.
  • Google translate 세습적 사회.
    Hereditary society.
  • Google translate 세습적 정권.
    A hereditary regime.
  • Google translate 세습적 지위.
    Hereditary status.
  • Google translate 그 나라는 세습적 독재 정권이 무려 백여 년 동안 나라를 지배하였다.
    The country was ruled by a hereditary dictatorship for over a hundred years.
  • Google translate 봉건 사회를 다스리던 계층은 세습적 귀족으로, 부와 권력을 모두 가진 계층이었다.
    The class that ruled feudal society was hereditary nobility, with both wealth and power.
  • Google translate 민주주의의 평등 사상은 어떤 것입니까?
    What is the idea of equality in democracy?
    Google translate 모든 인간이 평등하며 세습적 계급 제도는 없어져야 한다는 입장입니다.
    All human beings are equal and the hereditary hierarchy must be eliminated.

세습적: hereditary,せしゅうてき【世襲的】,(dét.) héréditaire, qui se transmet de père en fils,hereditario,وراثيّ ، ميراثيّ,өв залгамжилсан,mang tính kế thừa, mang tính kế tục,ที่ได้สืบทอด, ที่ได้สืบต่อ, ที่ได้ส่งมอบ, ที่ได้รับมอบ,yang turun-temurun,наследственный; унаследованный,世袭的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세습적 (세ː습쩍)
📚 Từ phái sinh: 세습(世襲): 재산이나 신분, 직업 등을 대를 이어 물려주고 물려받음.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149)