🌟 세습 (世襲)

Danh từ  

1. 재산이나 신분, 직업 등을 대를 이어 물려주고 물려받음.

1. SỰ KẾ THỪA, SỰ KẾ TỤC: Sự nối tiếp thế hệ để thừa hưởng và truyền lại tài sản, địa vị hay nghề nghiệp v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력 세습.
    Hereditary power succession.
  • Google translate 왕위 세습.
    Hereditary succession to the throne.
  • Google translate 재산 세습.
    Hereditary succession of property.
  • Google translate 세습 왕조.
    The hereditary dynasty.
  • Google translate 세습이 되다.
    Be hereditary.
  • Google translate 세습을 막다.
    Prevent hereditary succession.
  • Google translate 세습을 반대하다.
    Oppose hereditary succession.
  • Google translate 세습을 지지하다.
    Support hereditary succession.
  • Google translate 세습을 하다.
    Hereditary succession.
  • Google translate 우리 마을에는 자녀들이 부모의 직업을 물려받는 세습의 전통이 남아 있다.
    There remains a hereditary tradition in our village in which children inherit their parents' jobs.
  • Google translate 독재자는 자신의 아들에게 권력 세습을 시도하다가 국민들의 반발에 나라에서 쫓겨났다.
    The dictator was driven out of the country by public opposition while attempting to hereditary power succession to his son.
  • Google translate 권력과 부의 세습을 막고 누구나 공평하게 능력에 따라 평가받는 세상을 꿈꾸는 사람들이 많다.
    Many dream of a world in which power and wealth are prevented and everyone is judged fairly according to their abilities.

세습: being hereditary,せしゅう【世襲】,hérédité,transferencia de derechos,توارث,өв залгамжлал,sự kế thừa, sự kế tục,การสืบทอด, การสืบต่อ, การส่งมอบ, การรับมอบ,pewarisan,наследственность,世袭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세습 (세ː습) 세습이 (세ː스비) 세습도 (세ː습또) 세습만 (세ː슴만)
📚 Từ phái sinh: 세습되다(世襲되다): 재산이나 신분, 직업 등이 대를 이어 물려지고 물려받게 되다. 세습적(世襲的): 재산이나 신분, 직업 등을 그 자손들이 대를 이어 물려받는. 세습적(世襲的): 재산이나 신분, 직업 등을 그 자손들이 대를 이어 물려받는 것. 세습하다(世襲하다): 재산이나 신분, 직업 등을 대를 이어 물려주고 물려받다.

🗣️ 세습 (世襲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)