🌟 왕조 (王朝)

  Danh từ  

1. 같은 집안에서 난 왕들의 계열. 또는 그런 왕들이 다스리는 시대.

1. VƯƠNG TRIỀU, TRIỀU ĐẠI: Hệ thống của các vị vua sinh ra trong một nhà. Hoặc thời đại mà các vị vua đó cai trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕조 실록.
    Annals of the dynasty.
  • Google translate 조선 왕조.
    Joseon dynasty.
  • Google translate 왕조의 멸망.
    The fall of a dynasty.
  • Google translate 왕조의 흥망.
    The rise and fall of a dynasty.
  • Google translate 왕조가 무너지다.
    The dynasty collapses.
  • Google translate 왕조를 건국하다.
    Found a dynasty.
  • Google translate 왕조를 창건하다.
    Found a dynasty.
  • Google translate 장군은 부패한 왕을 몰아내고 새 왕조를 세웠다.
    The general drove out the corrupt king and set up a new dynasty.
  • Google translate 조선 시대는 세습 왕조여서 왕의 장자가 다음 왕이 되었다.
    The joseon dynasty was a hereditary dynasty, so the king's eldest son became the next king.
  • Google translate 전하, 새 왕조를 여시게 된 것을 감축드리옵니다.
    Your highness, i will reduce the opening of the new dynasty.
    Google translate 이것이 다 여기 계신 공신들 덕분이오. 우리 함께 이 나라를 새롭게 만들어 갑시다.
    This is all thanks to the contributors here. let's rebuild this country together.

왕조: dynasty,おうちょう【王朝】,dynastie,dinastía, reinado,سلالة ملكيّة,хаант засгийн үе,vương triều, triều đại,ราชวงศ์,dinasti, zaman,династия,王朝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕조 (왕조)
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 왕조 (王朝) @ Giải nghĩa

🗣️ 왕조 (王朝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78)