🌟 왕조 (王朝)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕조 (
왕조
)
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 왕조 (王朝) @ Giải nghĩa
- 시조 (始祖) : 민족, 왕조, 가계 등의 맨 처음이 되는 조상.
- 창업하다 (創業하다) : 나라나 왕조 등을 처음으로 세우다.
- 들어서다 : 정부, 왕조, 기관 등이 처음으로 만들어지다.
- -조 (朝) : ‘통치 기간’ 또는 ‘왕조’의 뜻을 더하는 접미사.
- 창업 (創業) : 나라나 왕조 등을 처음으로 세움.
🗣️ 왕조 (王朝) @ Ví dụ cụ thể
- 멸망된 왕조. [멸망되다 (滅亡되다)]
- 강성했던 발해 왕조가 왜 순식간에 멸망되었을까요? [멸망되다 (滅亡되다)]
- 번성한 왕조. [번성하다 (蕃盛/繁盛하다)]
- 정복 왕조. [정복 (征服)]
- 그 왕조는 주변 국가 정복을 통해 영토를 크게 확장했다. [정복 (征服)]
- 파멸한 왕조. [파멸하다 (破滅하다)]
- 왕조가 파멸하게 된 가장 큰 원인은 왕권의 약화와 신하들의 권력 다툼이었다. [파멸하다 (破滅하다)]
- 왕조 말이 되면 사회가 혼란에 빠지고 규범과 질서가 해이해진다. [말 (末)]
- 왕조 건설. [건설 (建設)]
- 왕이 되고자 했던 그에게 새 왕조의 건설은 평생의 꿈이었다. [건설 (建設)]
- 왕조 말년. [말년 (末年)]
- 이 왕조는 왜 멸망했어요? [말년 (末年)]
- 왕조 말년에 왕과 귀족들이 부패해서 정치가 제대로 되지 못했거든. [말년 (末年)]
- 세습 왕조. [세습 (世襲)]
- 번영한 왕조. [번영하다 (繁榮하다)]
- 왕조의 전성기에는 대체로 문화도 번영한다. [번영하다 (繁榮하다)]
- 왕조 교체기. [교체기 (交替期)]
- 정통 왕조. [정통 (正統)]
- 왕조 창업. [창업 (創業)]
- 그들은 새 왕조의 창업을 철저하게 계획했다. [창업 (創業)]
- 이 작품은 조선 초기의 문학 작품으로 조선 왕조 창업의 정당성을 노래한 겁니다. [창업 (創業)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 왕조
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36)