🌟 초대형 (超大型)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초대형 (
초대형
)
🗣️ 초대형 (超大型) @ Ví dụ cụ thể
- 초대형 항공 모함. [항공 모함 (航空母艦)]
- 초대형 선박. [선박 (船舶)]
- 초대형 용량의 컴퓨터가 등장하고 있어 정보화 시대에 큰 도움을 줄 것이다. [등장하다 (登場하다)]
- 세계 주요 해운 업체들은 올해부터 초대형 선박을 경쟁적으로 선보일 예정이다. [해운 (海運)]
- 일기 예보에 의하면 초대형 태풍이 북상하고 있다고 한다. [일기 예보 (日氣豫報)]
🌷 ㅊㄷㅎ: Initial sound 초대형
-
ㅊㄷㅎ (
최대한
)
: 일정한 조건에서 가능한 한 가장 많이.
☆☆
Phó từ
🌏 TỐI ĐA: Nhiều nhất có thể trong điều kiện nhất định. -
ㅊㄷㅎ (
초대형
)
: 보통의 대형보다 훨씬 더 큰 대형.
Danh từ
🌏 DẠNG SIÊU LỚN: Dạng lớn, lớn hơn cỡ lớn thông thường rất nhiều. -
ㅊㄷㅎ (
최대한
)
: 일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.
Danh từ
🌏 MỨC CỰC ĐẠI: Giới hạn lớn hay nhiều nhất trong điều kiện nhất định. -
ㅊㄷㅎ (
최대화
)
: 가장 크게 함.
Danh từ
🌏 TỐI ĐA HÓA: Việc làm cho lớn nhất. -
ㅊㄷㅎ (
추도회
)
: 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내기 위한 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI TRUY ĐIỆU: Cuộc gặp mặt thể hiện tấm lòng đau buồn và tiếc thương đối với người đã chết.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197)