🌟 초대형 (超大型)

Danh từ  

1. 보통의 대형보다 훨씬 더 큰 대형.

1. DẠNG SIÊU LỚN: Dạng lớn, lớn hơn cỡ lớn thông thường rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초대형 건물.
    Super-large building.
  • 초대형 극장.
    A super-large theater.
  • 초대형 망원경.
    Very large telescope.
  • 초대형 세탁기.
    Super-large washing machine.
  • 초대형 스크린.
    Super-large screen.
  • 초대형 컴퓨터.
    A supercomputer.
  • 초대형으로 만들다.
    Make it super-large.
  • 초대형으로 재현하다.
    Reproduced in a supersized form.
  • 자동차를 수출하는 초대형 선박들이 항구에 줄지어 있다.
    Large ships exporting cars are lined up in the harbor.
  • 초대형 태풍이 한반도를 휩쓸고 지나가면서 수억 원의 피해를 낳았다.
    The massive typhoon swept through the korean peninsula, causing hundreds of millions of won in damage.
  • 우리는 좀 더 넓은 집으로 이사를 가면서 냉장고를 초대형으로 바꿨다.
    As we moved into a larger house, we changed the refrigerator to a super-sized one.
  • 와, 이렇게 높은 건물은 태어나서 처음 봐요!
    Wow, i've never seen such a tall building in my life!
    네, 높이가 무려 백 층에 달하는 초대형 건물입니다.
    Yeah, it's a 100-story, super-sized building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초대형 (초대형)

🗣️ 초대형 (超大型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)