🌟 최대한 (最大限)

☆☆   Phó từ  

1. 일정한 조건에서 가능한 한 가장 많이.

1. TỐI ĐA: Nhiều nhất có thể trong điều kiện nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최대한 노력하다.
    Make the best of it.
  • Google translate 최대한 반영하다.
    Reflect as much as possible.
  • Google translate 최대한 베풀다.
    Give as much as possible.
  • Google translate 최대한 협조하다.
    Cooperate as much as possible.
  • Google translate 최대한 빨리 와!
    Come as fast as you can!
  • Google translate 몸을 최대한 낮추면서 이동했다.
    Moved as low as possible.
  • Google translate 시간을 최대한 활용하면서 분위기를 파악했다.
    The atmosphere was grasped while making the most of the time.
  • Google translate 서비스를 최대한 보장하는 제품을 구매하는 것이 좋다.
    It is advisable to purchase a product that ensures maximum service.
  • Google translate 언제까지 더 기다려야 하나요?
    How long do i have to wait?
    Google translate 죄송합니다. 최대한 빨리 처리해 드리려고 노력하고 있습니다.
    I'm sorry. i'm trying to take care of it as soon as possible.
Từ trái nghĩa 최소한(最小限): 가장 적게 잡아도. 또는 일정한 조건에서 가능한 한 가장 적게.

최대한: to the hilt; fully; completely,さいだいげん【最大限】,(adv.) au maximum,al máximo, como máximo, lo más posible, más imposible,إلى أقصى درجة، حتى الحد الأقصى,хамгийн ихээр,tối đa,อย่างมากที่สุด, อย่างสูงสุด,maksimum,максимум; максимально,最大限度地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최대한 (최ː대한) 최대한 (췌ː대한)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 최대한 (最大限) @ Giải nghĩa

🗣️ 최대한 (最大限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197)